Tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát ngồi hoa sen đẹp - liên hệ thỉnh tượng đẹp: 093.173.8189
Mục Kiền Liên Bồ Tát là ai?
Mục Kiền Liên Bồ Tát, hay còn gọi là tôn giả Mục Kiền Liên, sinh năm 568 và qua đời năm 484 TCN. Ngài xuất thân từ vương quốc Magadha, ngày nay là miền Bắc Ấn Độ. Tôn giả Mục Kiền Liên là một nhân vật nổi tiếng trong giai đoạn Đức Phật Thích Ca Mâu Ni trên thế gian. Ngài cùng với Tôn Giả Xá Lợi Phật là hai đệ tử nổi bật của Đức Phật Thích Ca. Ngài được giao nhiệm vụ lãnh đạo Tăng Đoàn sau khi chứng A La Hán.
Tôn giả Mục Kiền Liên là một trong mười đệ tử xuất sắc của Đức Phật Thích Ca, được biết đến như là "Đệ nhất thần thông". Ngài đã đạt quả A La Hán, là mục đích cuối cùng của Ngài trong Thánh Viên Đệ tử của Đức Phật. Phật đã ban cho Ngài danh hiệu "Thần thông đệ nhất" và ký danh hiệu "Đa Ma La Bạt Chiên Đàn Hương Phật". Mặc dù hiện thân ở vị trí A La Hán, Mục Kiền Liên thực sự là Bồ Tát thị hiện làm Thanh Văn, với mục đích tu hạnh trở thành Bồ Tát.
Xuất thân của Mục Kiền Liên Bồ Tát
Theo tài liệu Phật giáo, Mục Kiền Liên Bồ Tát sinh ra tại một ngôi làng nhỏ thuộc vương quốc Magadha, trong một gia đình quý tộc giàu có và được tôn kính. Từ nhỏ, Ngài đã sống trong sự giàu có và được hưởng một nền giáo dục toàn diện.
Một lần, khi Ngài đi dự "Hội Sơn Thần" cùng với người bạn thân Xá Lợi Phật, Ngài nhận ra sự sinh ly tử biệt giữa sự giàu có và chân lý trong cuộc sống. Từ đó, Ngài quyết định tìm con đường giải thoát và bước vào tu hành. Ngài Mục Kiền Liên cùng Xá Lợi Phật đã nắm bắt nhiều tư tưởng và học thuyết, nhưng không tìm thấy giải pháp và tiếp tục hành trình cầu đạo.
Khi cả hai đạt bốn mươi tuổi, Đức Phật cho phép đồ đệ khai môn và truyền bá giáo lý trong dân chúng. Đức Phật đến Vương Xá để tiếp độ vua của Magadha, và tại Tịnh xá Trúc Lâm, Mục Kiền Liên và Xá Lợi Phật cũng đã trở về. Xá Lợi Phật đã được gặp Trưởng lão A Thuyết Thị, một trong những đệ tử đầu tiên của Đức Phật, và nhận được sự khai ngộ về Tứ Diệu Đế. Trong khi tâm thức chứng quả Nhập Lưu, Mục Kiền Liên cũng nhanh chóng đắc Pháp nhãn.
Sau khi Xá Lợi Phật kể lại cho Mục Kiền Liên nghe, Ngài cũng nhận ra đây chính là con đường đạo mà Ngài đã tìm kiếm. Cả hai gia nhập Tăng Đoàn và trở thành hai trong mười vị đại đệ tử ấn tượng nhất của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Sự tích liên quan đến Tôn giả Mục Kiền Liên
Khi nhắc đến Tôn giả Mục Kiền Liên, chúng ta thường nghĩ ngay đến sự tích Mục Liên Thanh Đề. Mẹ của Ngài, Thanh Đề, thường hủy báng và phá hoại Tam Bảo, không tin tưởng và cho rằng Tam Bảo không đáng để tin. Bà có thói quen xa hoa và không cẩn thận, luôn nấu nhiều đồ ăn và để thức ăn rơi trên mặt đất. Mục Kiền Liên luôn nhặt những hạt cơm rơi rồi rửa sạch bằng nước để tránh lãng phí. Sau khi mẹ qua đời, bà bị đày xuống địa ngục và phải chịu nhiều khổ ải.
Sau khi xuất gia, Mục Kiền Liên đạt Thánh quả nhanh chóng. Nhờ trải qua nhiều kiếp tu hành và gặp được hiện thân của Đức Phật trong kiếp cuối cùng, Mục Kiền Liên đã nhớ lại kiếp trước của mình. Khi chứng quả A La Hán và nhận được ngũ căn lục thông, Ngài có khả năng di chuyển tự do giữa các thế giới. Ngài sử dụng ánh nhìn của mình để tìm kiếm mẹ và hy vọng được cứu rỗi và trả nợ của cha mẹ.
Mục Kiền Liên dùng sức mạnh thần thông của mình để đi đến địa ngục, nơi mà người dân một mình giết hại lẫn nhau và than khóc khủng khiếp. Ngài đi qua các "địa ngục dây điện", "địa ngục đói khát", "cửa địa ngục", "địa ngục nóng", "địa ngục băng" nhưng vẫn không tìm thấy mẹ. Cuối cùng, Ngài đến nơi giam giữ những kẻ tội lỗi, và thấy một nhóm đói khát, trông giống mẹ của Ngài. Ngài ôm mẹ mình và khóc, hối tiếc về những hành động ác của bà. Để giúp mẹ tránh khỏi đói khát, Ngài mang đến một bát cơm.
Mẹ của Mục Kiền Liên đã phỉ báng Tam Bảo và ham tham, ngay cả khi ở địa ngục. Bà lấy tay đỡ bát cơm và dùng vạt áo để che bát, sau đó bí mật ăn một mình. Nhưng do nghiệp chướng nặng, bát cơm trắng đã biến thành than đỏ ngay khi lên miệng.
Thấy mẹ khổ sở và đói khát mà không thể giúp đỡ, Mục Kiền Liên đã thuật lại tình hình cho Đức Phật. Đức Phật cho biết mẹ của Ngài đã phỉ báng Tam Bảo và có nhiều tội nặng, và Ngài không thể giải cứu mẹ. Đức Phật chỉ dẫn rằng để cứu mẹ, vào ngày rằm tháng bảy, khi các thầy tứ tứ và tất cả các Phật đều vui mừng, hãy tổ chức Lễ Vu Lan Bồn để giải cứu những người đang chịu đau khổ treo ngược. Theo lời của Đức Phật, vào ngày rằm tháng bảy đó, mẹ của Mục Kiền Liên đã được giải thoát. Tôn giả Mục Kiền Liên biết ơn Phật và khuyến khích mọi người tổ chức Lễ Vu Lan vào ngày rằm tháng bảy hàng năm để cúng dường cho tụng kinh, lòng biết ơn và hiếu kính cha mẹ.
Hình ảnh Mục Kiền Liên cứu mẹ từ địa ngục đã trở thành biểu tượng của lòng hiếu đạo trong Phật giáo, và cũng là nguồn gốc của ngày lễ Vu Lan. Ngài đại diện cho lòng hiếu kính và hạnh nguyện cứu rỗi mẹ khỏi khổ đau. Sau khi đắc quả A La Hán, Ngài đã sử dụng trí tuệ và lòng từ bi vô tận của mình để giúp đỡ chúng sinh.
Hình ảnh Mục Kiền Liên Bồ Tát
Mục Kiền Liên Bồ Tát là một trong những người đã xuất hiện trên thế gian với hình hài thật sự. Cùng với Tôn giả Xá Lợi Phật, Ngài là một trong những đệ tử lớn của Đức Phật Thích Ca. Sau 7 ngày xuất gia, nhờ vào mục đích từ kiếp trước, Ngài chứng quả A La Hán. Trong số nhiều đệ tử đạt thần thông phi thường, Mục Kiền Liên được khen là "thần thông đệ nhất" và có quyền sử dụng thông tuệ của mình để giúp đỡ chúng sinh.
Mục Kiền Liên Bồ Tát có hình dạng cao lớn, gương mặt vuông và tai tròn. Ngài có tính cách cương trực và lạc quan, không khuất phục trước tà. Thường xuất hiện trong hình ảnh với tay phải cầm tích trượng và tay trái không cầm gì. Trong một số hình ảnh khác, tay phải của Ngài cầm bình bát, tiêu biểu cho việc dâng cơm cho mẹ đang chịu khổ trong địa ngục. Ngài thường đứng, sẵn sàng xuống địa ngục để cúng dường "bát cơm đầy vạn ước mong", bày tỏ lòng hiếu kính và giúp mẹ giảm bớt khổ đau.
Hiện nay, hầu hết các tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát đều mô tả đức tướng của Ngài khi cứu mẹ. Hai đức tướng phổ biến nhất là hình ảnh Ngài ngồi khóc thương mẹ, dưới là cảnh địa ngục đang cháy rực; và hình ảnh tương tự với tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát. Trong đức tướng thứ hai, Ngài cầm một quả cầu lửa và một tích trượng, tượng trưng cho nỗ lực cứu rỗi mẹ và những sinh linh đang chịu khổ trong địa ngục.
Ý nghĩa của việc thờ tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát
Mục Kiền Liên Bồ Tát là một biểu tượng vững chắc của Phật pháp, và là người hộ pháp mạnh mẽ. Hình ảnh của Ngài khiến những kẻ xấu sợ hãi và không dám làm ác. Lời dạy và hướng dẫn của Ngài giúp các tín đồ giữ vững ý thức tu hành nghiêm túc. Ngài luôn cương trực bày tỏ quan điểm của giáo đoàn đối với các nhóm ngoại đạo và chỉ ra những lỗi lầm của các vị trong mọi tình huống.
Ngài bảo vệ các đệ tử và xây dựng một môi trường hòa thuận cho mọi người. Ngài cũng từng trục xuất một nhóm tín đồ không tuân thủ nữa. Với tinh thần thông tuệ phi thường, Ngài đạt giải thoát và giác ngộ hoàn toàn. Ngài sử dụng trí tuệ và lòng từ bi vô tận của mình để giúp đỡ chúng sinh.
Đặc biệt, Mục Kiền Liên Bồ Tát là biểu tượng tiêu biểu cho lòng hiếu đạo của con người. Ngài đại diện cho hạnh nguyện cứu rỗi và giải thoát cho mẹ khỏi khổ đau. Việc thờ tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát không chỉ mang lại trí tuệ và lòng từ bi của Ngài, mà còn để học tập tấm gương hiếu đạo của Ngài. Ngài cho chúng ta hiểu rõ ý nghĩa của lòng hiếu kính và khuyến khích chúng ta biến ý thức hiếu hạnh thành hành động của chúng ta.
Khi cha mẹ còn sống, chúng ta nên trân trọng và chăm sóc tận tâm. Hiếu kính không chỉ là đảm bảo cuộc sống ổn định cho cha mẹ mà còn làm cho chúng thay đổi tâm hồn. Đó không chỉ là việc nghe Phật pháp, mà còn là sự từ bi và làm nhiều việc thiện để khi kết thúc cuộc sống này, chúng ta có thể sanh vào thế giới Tây Phương Cực Lạc, nơi không có khổ đau, bệnh tật, cùng với sự bình yên và không có tai ương, chiến tranh hoặc thiên tai.
Một số lưu ý khi thờ tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát
Khi thờ tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát hoặc bất kỳ vị Phật nào trong gia đình, chúng ta cần lưu ý những điều sau:
- Chọn tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát có tính thẩm mỹ cao, bố cục cân đối, hài hòa, và gương mặt toát lên tinh thần từ bi và hữu ích. Tránh nhầm lẫn giữa tượng Mục Kiền Liên Bồ Tát và Địa Tạng Vương Bồ Tát, vì đây là hai vị Bồ Tát hoàn toàn khác nhau.
- Đặt bàn thờ Phật ở vị trí phù hợp, trang nghiêm, cao hơn đầu gia chủ, bàn thờ phải áp lưng vào tường vững chắc, và quay ra hướng cửa chính của nhà. Nó nằm ở vị trí trung tâm để tạo hiệu ứng cảm hóa an lạc, khiến mọi người khi vào nhà đều cảm thấy kính phục và thành tâm phụng lễ. Điều này có lợi cho gia đạo và tất cả chúng sanh trong các cảnh giới vô vi.
- Đặt bàn thờ Phật trong một không gian yên tĩnh. Nếu là nhà phố, đặt nó ở phòng thuộc tầng cao nhất, không có phòng khác đè lên. Đặc biệt, tránh đặt bàn thờ Phật ở hướng đối diện với bếp, phòng ngủ, đồ treo quần áo, nhà vệ sinh hoặc nơi bất tịnh. Không đặt bàn thờ Phật trong phòng ngủ.
- Nếu đã lập bàn thờ Phật, không thờ cả Thần Thánh và sau đó không nên loại bỏ. Đặt tượng Phật, Bồ Tát ở vị trí trung tâm, bàn thờ Thần Thánh và gia tiên ở tường nhà bên trái hoặc bên phải của bàn thờ Phật. Phật là bậc Viên Giác, đã quy y Tam Bảo và trọn một đời theo Phật, vì vậy bàn thờ Phật nên ở trung tâm.
- Sau khi thờ tượng Phật, cần làm lễ khai quang, điểm nhãn, rước và an vị. Thường xuyên dâng cỗ chay, hoa quả, hương và nước sạch vào những ngày quan trọng trong Phật giáo như mùng 1, 15 và các ngày lễ. Tránh để hoa úa và trái cây héo trên bàn thờ trong thời gian bình thường.