Xem thêm

Đạo Phật và quan điểm về "hôn nhân đồng tính"

Phap Ngo Thich
Ảnh: Tạp chí Nghiên cứu Phật học Số tháng 5/2022 Mở đầu: Hôn nhân đồng tính, hay còn được gọi là hôn nhân cùng giới tính, hiện đang là một chủ đề nóng trong xã...

Dao Phat va van de Hon nhan dong tinh Ảnh: Tạp chí Nghiên cứu Phật học Số tháng 5/2022

Mở đầu: Hôn nhân đồng tính, hay còn được gọi là hôn nhân cùng giới tính, hiện đang là một chủ đề nóng trong xã hội. Mặc dù nhiều cặp đồng tính đã có cuộc sống hôn nhân thực tế, nhưng chưa được công nhận pháp luật. Có những người dũng cảm bước ra ánh sáng, chấp nhận ý kiến đánh đổi để sống cuộc sống thật của mình. Tuy nhiên, cũng có nhiều người vẫn sống trong bóng tối nội tâm, chịu đựng sự đau khổ. Họ đang ở trong tình thế yếu đuối, cần sự thông cảm và chia sẻ từ gia đình và xã hội. Người đồng tính có quyền cơ bản nhất của mỗi con người và công dân, đó là quyền được tìm kiếm hạnh phúc chính đáng. Dưới góc nhìn của đạo Phật, chúng ta sẽ tìm hiểu vấn đề này với ba nội dung chính: 1) Đồng tính và hôn nhân đồng tính trong xã hội hiện đại; 2) Quan điểm nhân văn của Phật giáo về gia đình và xã hội; 3) Công nhận hôn nhân đồng tính trong xã hội là từ bi và nhân đạo.

1. Đồng tính và hôn nhân đồng tính trong xã hội hiện đại

Đồng tính luyến ái, hay còn gọi là đồng tính, là thuật ngữ chỉ việc bị hấp dẫn hoặc có quan hệ tình dục với những người cùng giới tính. Đồng tính luyến ái là một mô hình bền vững của sự hấp dẫn tình cảm, tình yêu và/hoặc hấp dẫn tình dục đối với người cùng giới tính. Hiện tại, các nhà khoa học vẫn chưa biết chính xác điều gì xác định xu hướng tình dục của một cá nhân, nhưng giả thuyết cho rằng nó phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, nội tiết tố và môi trường xã hội.

Hôn nhân truyền thống thường là sự kết hợp giữa một người đàn ông (chồng) và một người phụ nữ (vợ). Tuy nhiên, cũng tồn tại nhiều dạng hôn nhân khác nhau như hôn nhân đa thê, hôn nhân đồng tính, hôn nhân tạm, tảo hôn và hôn nhân cận huyết. Tuy nhiên, hôn nhân giữa một nam và một nữ vẫn là loại hình hôn nhân cơ bản nhất và được công nhận ở mọi quốc gia và thời đại. Còn các dạng hôn nhân khác chỉ được chấp nhận ở một số quốc gia và giai đoạn lịch sử.

Trong lịch sử, đã có nhiều câu chuyện về những người phụ nữ cải trang thành đàn ông để theo đuổi hoài bão của mình. Ví dụ như Joan of Arc ở thế kỷ XV, Rena Kanokogi, người đã cải trang để tham gia môn judo YMCA tại New York, và cặp đôi đồng tính nữ Elisa Sanchez Loriga và Marcela Gracia Ibea, đã lừa cả nhà thờ để tổ chức lễ cưới vào năm 1901. Những câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng tình yêu không thể bị chế ngự bởi quy luật hoặc truyền thống của xã hội.

Hiện tại, hôn nhân đồng tính được công nhận và bảo vệ trong nhiều quốc gia. Ở Hoa Kỳ, từ năm 2004 đến năm 2015, hôn nhân đồng tính đã được mở rộng từ một bang đến năm mươi tiểu bang thông qua các phán quyết của tòa án, luật tiểu bang và các cuộc bỏ phiếu. Hôn nhân đồng tính cũng nhận được sự thừa nhận là bình đẳng theo luật, trong đó kết hôn của các cặp đồng giới được coi là bình đẳng với kết hôn của các cặp vợ chồng khác giới.

2. Quan điểm nhân văn của Phật giáo về gia đình và xã hội

Phật giáo nhìn nhận thế giới và con người từ quan điểm nhân văn, thấu hiểu quy luật duyên sinh và duyên khởi của toàn bộ vạn vật. Con người vì vô minh nên bị kẹt chấp trong tham, ái, dục mà không nhận thức rằng quy luật vô thường đang chi phối mọi thứ. Tất cả tồn tại đều là không rỗng, không tồn tại một cách độc lập. Khi có phán đoán chính xác về một sự vật, luôn tìm được lý do không thể khẳng định; và khi phủ định phán đoán và có phán đoán ngược lại, cũng tìm ra được lý do không thể khẳng định. Chỉ có áp dụng phương pháp "Trung đạo" mới tránh được cạm bẫy của tư duy, tránh rơi vào những đường cùng. Tổ sư Long Thọ đã đề xuất thuyết Bát bất trung đạo, cho rằng không sinh cũng không diệt, không thường cũng không đoạn, không một cũng không khác, không đến cũng không đi. Những khái niệm này chỉ nhận diện bản chất của sự vật là không toàn diện, và để nhận thức được bản chất đó, chúng ta cần thêm một chữ "bất" trước những khái niệm đó.

Quay trở lại vấn đề, dù nam hay nữ, khi là người đồng tính, bản thể của họ đều là không. Chúng ta không nên phê phán điều đó, vì khi sinh ra chúng ta đều là sự hòa hợp của Nhân duyên, trong đó có mười hai yếu tố của cuộc sống con người. Sự phát triển của xã hội yêu cầu ý thức xã hội phải phù hợp với sự phát triển đó, vì vậy nhu cầu hạnh phúc của người đồng tính là hợp lý và chúng có quyền lựa chọn kết hôn với người mang lại hạnh phúc cho họ. Một số quốc gia đã công nhận và bảo vệ hôn nhân đồng tính, và người đồng tính phải thực hiện các bổn phận của mình trong gia đình và đối với xã hội.

Phật giáo cũng có quan điểm về hôn nhân và gia đình, và cho rằng gia đình là nơi chứa đựng vấn đề của riêng nó. Những người đồng tính chân chính sẽ xác định và thực hiện vai trò và nghĩa vụ của mình đối với bạn đời và những người xung quanh, đó chính là hạnh phúc của họ và cũng là những người có đạo đức. Sống trong tình yêu, sự kính trọng và chăm sóc lẫn nhau, gia đình của họ sẽ trở nên hạnh phúc và thuận lợi. Đó là những thiên nam, thiên nữ.

3. Công nhận hôn nhân đồng tính là từ bi và nhân đạo trong xã hội

Trong giáo lý Phật giáo, có câu: "Hợp tuyển lời Phật dạy từ Kinh tạng Pàli", Bhikkhu Bodhi đã tổng hợp và tuyển chọn lời dạy của Đức Phật từ kinh tạng Pàli. Trong đó, có câu "Này các Tỳ kheo, các pháp duyên sinh là gì?... Này các Tỳ kheo, già chết là vô thường, hữu vi, do duyên sinh, phải chịu hủy hoại, biến hoại, tàn lụi và đoạn diệt... Này các Tỳ kheo, như vậy gọi là các pháp duyên sinh." Đời sống là vô thường, mọi thứ trên thế gian đều chịu sự tác động của quy luật vô thường này và chúng ta không thể tránh khỏi. Vậy mỗi cá nhân sinh ra đời đều có quyền lựa chọn cách sống cho riêng mình, miễn sao sự lựa chọn đó đem lại an lạc và hạnh phúc cho bản thân, gia đình, người thân và xã hội. Chúng ta cần nhìn thấy sự vô thường đó và không đánh giá và phê phán tư duy và lối sống của người khác dựa trên tiêu chuẩn riêng của chúng ta. Tạo điều kiện cho người đồng tính có thể bước ra ánh sáng để xây dựng gia đình, chúng ta đã đóng góp vào việc giảm bớt nỗi đau trong tâm hồn họ và mang lại ý nghĩa cho cuộc sống. Khi chúng ta nhìn nhận và tôn trọng quyền của người đồng tính, chúng ta đang thể hiện tinh thần từ bi và nhân đạo. Pháp luật cũng nên công nhận quyền của người đồng tính được xác lập quan hệ hôn nhân.

Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện tại, hôn nhân đồng tính không được công nhận theo luật. Điều này đang tạo ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày cho người đồng tính. Mặc dù họ có cuộc sống hôn nhân thực tế, nhưng họ không nhận được sự thừa nhận. Khi xảy ra tranh chấp về hôn nhân gia đình, không có quyền bên pháp luật thừa nhận và bảo vệ. Do đó, trong tương lai, luật hôn nhân gia đình nên công nhận hôn nhân đồng tính, để người đồng tính được quyền kết hôn như những trường hợp kết hôn thông thường. Điều này thể hiện tính nhân đạo, đảm bảo quyền con người của người đồng tính.

Kết luận: Ý thức xã hội thường chậm hơn so với sự phát triển xã hội. Hiện tại, đã có nhiều quốc gia công nhận và bảo vệ hôn nhân đồng tính. Đạo Phật có quan điểm bao dung, nhân văn và từ bi đối với người đồng tính và hôn nhân đồng tính. Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề này từ một góc nhìn nhân đạo, đánh giá đúng sự đóng góp tích cực của những cá nhân này đối với xã hội để có cái nhìn đúng đắn và đầy đủ. Hiện nay, ở Việt Nam, nhờ nỗ lực tuyên truyền và giáo dục của Nhà nước và xã hội, nhận thức về vấn đề này đã cải thiện. Tuy nhiên, luật pháp còn cần thay đổi để công nhận và bảo vệ quyền của người đồng tính trong hôn nhân gia đình.

1