Kinh Thủ Lăng Nghiêm - Nền Tảng Của Phật Giáo
Kinh Thủ Lăng Nghiêm là một bản kinh quan trọng, có vai trò không thể thiếu trong sự tồn tại của Phật Pháp. Hòa Thượng Tuyên Hóa, vị trụ trì đặc biệt coi trọng kinh này, cho rằng: "Trong Phật giáo có rất nhiều bản kinh quan trọng, nhưng quan trọng nhất là kinh Thủ Lăng Nghiêm. Nếu nơi nào có kinh Thủ Lăng Nghiêm đang được lưu hành, có nghĩa là chánh pháp đang còn ở thế gian. Nếu không còn kinh Thủ Lăng Nghiêm nữa, có nghĩa đã đến thời mạt pháp."
Vì vậy, mỗi người Phật tử đều có trách nhiệm lớn phải giữ gìn kinh Thủ Lăng Nghiêm. Trong kinh Pháp Diệt Tận cũng đã nói rõ rằng: "Vào thời mạt pháp, kinh Thủ Lăng Nghiêm sẽ bị huỷ diệt trước hết, sau đó, các kinh khác dần dần biến mất."
Giữ Gìn Kinh Thủ Lăng Nghiêm Cho Sự Tồn Tại Của Chánh Pháp
Nếu kinh Thủ Lăng Nghiêm không bị mất, chánh pháp vẫn còn tồn tại. Do đó, chúng ta, như những người Phật tử, phải đem hết sức lực, tâm huyết, và mồ hôi nước mắt để bảo vệ kinh Thủ Lăng Nghiêm. Chúng ta phải thực hành kinh Thủ Lăng Nghiêm, thọ trì kinh Thủ Lăng Nghiêm, và hướng về kinh Thủ Lăng Nghiêm bằng tất cả hạnh nguyện của mình. Chỉ khi làm điều này, kinh Thủ Lăng Nghiêm mới có thể tồn tại mãi mãi ở thế gian, truyền bá khắp nơi, và lan tỏa đến từng con người, từ những vùng trần gian đến hư không pháp giới. Chúng ta cần nỗ lực để chứng minh rằng chánh pháp vẫn tồn tại và tỏa sáng đại quang minh ngay bây giờ.
Vì sao kinh Thủ Lăng Nghiêm bị tiêu hủy trước tiên? Bởi đây là một sự thật quá chân thực, kinh Thủ Lăng Nghiêm là chân thân của đức Phật, là Xá lợi của đức Phật, là tháp miếu chân thực của đức Phật. Chính vì những đạo lý trong kinh Thủ Lăng Nghiêm quá chân thực, nên toàn thể ma vương đã dùng mọi cách để phá hủy kinh này. Họ lan truyền những lời đồn đại, xuyên tạc, cho rằng kinh Thủ Lăng Nghiêm là giả mạo. Vì sao những người ngoại đạo lại cho rằng kinh Thủ Lăng Nghiêm là ngụy tạo?
Sự Quan Trọng Của Kinh Lăng Nghiêm
Kinh Thủ Lăng Nghiêm nói quá chính xác, đặc biệt là phần nói về Bốn lời khai thị về bản tánh thanh tịnh (Tứ chủng thanh tịnh minh hối), phần Hai mươi lăm vị Thánh nói về pháp tu chứng viên thông, và phần Năm mươi tướng trạng ấm ma. Những người ngoại đạo, tà ma, quỷ quái không thể chịu nổi giáo lý này. Vì vậy, họ đã kéo theo rất nhiều người thiếu hiểu biết, tuyên bố rằng kinh Thủ Lăng Nghiêm là ngụy tạo.
Những đạo lý được đề xuất trong kinh Thủ Lăng Nghiêm, một mặt đúng là chánh pháp, mặt khác lại phù hợp với đạo lý. Vì vậy, bọn tà ma, quỷ quái, bàng môn ngoại đạo không thể ẩn dấu tung tích. Một số người thiếu ý thức, cụ thể là những học giả kém thông thái và những giáo sư chỉ biết thu thập kiến thức tạp nham "chuyên đuổi mồi bắt bóng" với sự hiểu biết hạn chế, họ hoàn toàn bị mê muội và nhầm lẫn. Họ không có sự uyên bác thực sự và không có trí tuệ chân thực, thế nên họ chỉ phê phán một cách hồ đồ.
Chúng ta, những người tu học Phật pháp, cần nhận thức sâu sắc về những trường hợp này. Vì vậy, khi đến bất kỳ nơi đâu, chúng ta cần lan truyền kinh Thủ Lăng Nghiêm, giới thiệu kinh Thủ Lăng Nghiêm cho mọi người. Chúng ta muốn làm cho chánh pháp tồn tại lâu dài ở thế gian. Nếu kinh Thủ Lăng Nghiêm là ngụy tạo, tôi xin cam đoan với quý vị rằng: nếu kinh Thủ Lăng Nghiêm là chân thực, tôi nguyện là kẻ trước tiên đọa vào địa ngục. Vì tôi không nhận thức được Phật pháp, không hiểu biết về nghĩa của việc tu học. Còn nếu kinh Thủ Lăng Nghiêm là chân thực, tôi nguyện cả đời kiếp kiếp lưu truyền đại pháp Thủ Lăng Nghiêm; Nghĩa là ở mọi nơi mọi lúc, tôi sẽ truyền bá đạo lý chân thật của kinh Thủ Lăng Nghiêm.
Mọi người cần chú ý vào điểm này. Nếu kinh Thủ Lăng Nghiêm không do từ kim khẩu của Đức Phật nói ra, thì không có ai khác có thể giảng nói được. Chẳng có ai có thể nói được một giáo lý chính xác như kinh Thủ Lăng Nghiêm.
Chúng ta hy vọng rằng những người thiếu ý thức đã nhận ra sai lầm của mình, sớm thức tỉnh và dừng việc tạo ra những nhận định sai lạc. Nếu không, họ sẽ gánh chịu hậu quả ở địa ngục. Bất luận học giả là ai, bất luận nhà nghiên cứu Phật pháp ở bất cứ quốc gia nào, tất cả cần nhanh chóng sửa đổi cách nhìn, nhận ra lỗi lầm của mình và tìm cách điều chỉnh. Không có việc thiện nào lớn hơn điều này.
Tôi tin rằng khi mọi người đều đọc kinh Thủ Lăng Nghiêm, nghe giảng kinh Thủ Lăng Nghiêm, và tham cứu kinh Thủ Lăng Nghiêm, thì tất cả đều sẽ trở thành người tu học Phật pháp và tự đạt được sự giải thoát.
Ngài là hóa thân của Bồ Tát Quán Thế Âm, lời Ngài chân thật không bao giờ hư dối!
KINH THỦ LĂNG NGHIÊM (Kinh Đại Phật Đảnh Như Lai Mật Nhân Tu Chứng Liễu Nghĩa Chư Bồ Tát Vạn Hạnh Thủ Lăng Nghiêm)
- Sa môn Bát thích mật đế người Trung Thiên Trúc, dịch vào đời Đường.
- Sa môn Di già Thích ca, người nước Ô Trành dịch ngữ.
- Sa môn Hoài Địch, chùa Nam Lâu, núi La Phù, chứng minh bản dịch.
- Đệ tử thọ Bồ tát giới tên Phòng Dung, hiệu Thanh Hà, chức Tiền Chánh Nghị Đại Phu đồng Trung Thư Môn Hạ Bình Chương Sự bút thọ (nhuận bút).
- Sa-môn Thích Vân Đàm dịch Hán Văn qua Phiên Âm Việt Ngữ.
Kệ Khai Kinh
Phật pháp rộng sâu, nhiều mầu nhiệm. Trăm ngàn kiếp sống đây quyết tâm tìm kiếm. Người ngày nay hãy chú trọng tụng kinh Thủ Lăng Nghiêm, Hy vọng Như Lai thể hiện nghĩa vô biên.
Kinh Thủ Lăng Nghiêm: Quyển 1 - Duyên Khởi
Tại thời điểm đó, Đức Phật ở tại tinh xá Kỳ Hoàn, trong thành Thất La Phiệt, với sự tham gia của một ngàn hai trăm năm mươi người, đại chúng đều là bậc đại A La Hán đã chứng quả vô lậu.
Phật tử trụ trì, vượt qua các cõi, thời hành nơi các cõi nước, có được các uy nghi, theo Đức Phật chuyển pháp luân, giữ giới luật tinh nghiêm, làm mô phạm trong ba cõi. Ứng thân vô số lượng để độ thoát chúng sinh trong đời vị Lai, cứu giúp họ vượt khỏi các ràng buộc nơi cõi trần.
Các vị A La Hán, Bồ Tát, và Đại A La Hán cùng đến tham dự. Tất cả ngồi thiền tịnh, điều này chưa từng có. Tiếng chim Ca lăng vang khắp mười phương, như âm thanh của sự thanh tịnh tuyệt đối. Các vị Bồ Tát từ mười phương đến cầu thỉnh giải quyết tâm nghi. Họ tôn trọng, cầu khẩn lời chỉ dạy thâm mật của Đức Phật.
Khi ấy, Như Lai trải toà ngồi an nhiên, vì đại chúng tuyên bày ý nghĩa thâm cảm. Đến giờ này, không có ai dám phá vỡ yên tĩnh này. Các vị cùng tụ họp, chờ đợi lời dạy của Phật.
Vua Ba-tư-nặc nhân ngày giỗ của vua cha, tổ chức nghi lễ trai nghi, thỉnh Đức Phật cúng dường. Vua tự mình đến đón Như Lai và cống hiến nhiều món ăn ngon quý. Vua tự mình thỉnh mời các vị Đại Bồ Tát. Trong thành cũng có các trưởng giả cư sĩ muốn thỉnh Phật vào cung cúng dường.
Phật bảo ngài Văn Thù Sư Lợi đưa các vị Đại Bồ Tát và A La Hán đến nhà trai chủ dự lễ cúng dường.
Chỉ có A-Nan đã nhận lời biệt thỉnh. A-Nan đi xa và chưa trở về, không kịp dự vào hàng tăng chúng, không đi cùng các vị thượng tọa và a-xà-lê. Vì không có người cúng dường, A-Nan đi một mình trên đường về.
Lúc đó, A-Nan mang bát vào thành khất thực theo thứ tự từng nhà. Ban đầu, trong tâm mong được gặp người đàn việt cuối cùng để làm trai chủ. A-Nan không quan tâm đến dòng dõi hay địa vị xã hội, chỉ thực hành tâm từ bi bình đẳng. Mong được thành tựu công đức vô lượng cho tất cả chúng sinh.
A-Nan biết Như Lai quở trách Tu-bồ-đề và Đại Ca-diếp, hai bậc A La Hán tâm không bình đẳng. A-Nan tôn trọng lời khai thị không phân biệt của Đức Phật, để giúp chúng sinh loại bỏ nghi ngờ và hủy báng. A-Nan thực hành theo phương pháp chuẩn xác, tuân theo bản chất của tu hành.
Khi ấy, A-Nan đi qua nhà dâm nữ theo thứ tự từng nhà. A-Nan gặp phải đại huyễn thuật Ma-đăng-già, người sử dụng thần chú Ta tì ca la tiên Phạm thiên để ép A-Nan vào chuyện dâm dục. Dùng những vuốt ve hơn, họ thậm chí bắt A-Nan huỷ phạm giới thể.
Như Lai biết A-Nan bị dâm thuật hại và đã thọ trai. Sau đó, Ngài trở về. Vua và các quan đại thần, cùng với các gia đình quý tộc cư sĩ, đều theo Đức Phật, mong được nghe pháp yếu.
Khi ấy, trên đỉnh Thế Tôn phát ra trăm đạo hào quang vô cùng quý giá và rực rỡ. Trong ánh sáng này, hiện lên hoa sen với nghìn cánh và hóa thân của Phật ngồi kiết già, tuyên thuyết thần chú.
Đức Phật dạy ngài Văn Thù Sư Lợi mang thần chú đến cứu A-Nan. Khiến tà chú ngay lập tức bị tiêu diệt, sau đó dẫn A-Nan và con gái Ma Đăng Già về gặp Đức Phật.
A-Nan đảnh lễ Đức Phật, hối hận từ vô thỉ đến nay, chỉ mong có một hướng thích học, nhiều nhớ nhiều, để không bị thiếu sức mạnh của đạo. Nay A-Nan ân cần cung kính thỉnh Phật giảng dạy ba phương pháp tu - xa-ma-tha (chỉ), tam-ma (quán), và thiền-na (thiền) là cách tiếp cận ban đầu của mười phương giáo lý, đã được Như Lai tu tập và chứng minh.
Khi ấy, các Bồ Tát và Đại A La Hán trong mười phương đều mong muốn nghe. Tất cả đều ngồi yên lặng, chờ đợi lời dạy của Phật.
Chúng ta hãy giữ gìn kinh Thủ Lăng Nghiêm, học và thực hành nó, để chứng minh rằng chánh pháp vẫn tồn tại và tỏa sáng trong thế gian.